Loading data. Please wait

ISO/IEC 18000-3

Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz

Số trang: 163
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 18000-3
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 18000-3 (2010-11-30), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 18000-3-12 (2012-03-01), IDT * DS/ISO/IEC 18000-3 (2011-02-11), IDT * NEN-ISO/IEC 18000-3:2010 en (2010-11-01), IDT * SANS 18000-3:2013 (2013-07-12), IDT * SFS-ISO/IEC 18000-3:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 15693-1 (2010-10)
Identification cards - Contactless integrated circuit cards - Vicinity cards - Part 1: Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15693-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15693-2 (2006-12)
Identification cards - Contactless integrated circuit cards - Vicinity cards - Part 2: Air interface and initialization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15693-2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15693-3 (2009-04)
Identification cards - Contactless integrated circuit cards - Vicinity cards - Part 3: Anticollision and transmission protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15693-3
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15961 (2004-10)
Information technology - Radio frequency identification (RFID) for item management - Data protocol: application interface
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15961
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15963 (2009-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Unique identification for RF tags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15963
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-1 (2008-07)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 1: Reference architecture and definition of parameters to be standardized
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-4 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-5 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-6 (2004-05) * ISO/IEC 13239 (2002-07) * ISO/IEC 15962 (2004-10) * ISO/IEC TR 18046 (2005-02) * ISO/IEC TR 18047-3 (2004-09)
Thay thế cho
ISO/IEC 18000-3 (2008-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-3
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-3 (2010-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 18000-3 (2010-11)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-3
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-3 (2008-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-3
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-3 (2004-09)
Information technology - Radio frequency identification for item management - Part 3: Parameters for air interface communications at 13,56 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-3
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 18000-3 (2010-08) * ISO/IEC FDIS 18000-3 (2008-06) * ISO/IEC FDIS 18000-3 (2004-06)
Từ khóa
Air interfaces * Band of frequencies * Coding * Communication protocol * Conversion * Data acquisition * Data exchange * Data formats * Data processing * Data transfer * Definitions * Encoding * Enterprises * Exchange of goods * Frequencies * Good trade * Goods traffic * High frequencies * High-frequency engineering * Identification * Information interchange * Information technology * Labellings * Logistics * Management * Marking * Physical distribution management * Physical layers * Protocols * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * Radiofrequencies * Radio-frequency signals * RFID * Specification (approval) * Information exchange * Codification * Records
Số trang
163