Loading data. Please wait
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 1: Test methods for system performance
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2011-10-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-4 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-10 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Radio frequency identification device performance test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Radio frequency identification device performance test methods - Part 1: Test methods for system performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Radio frequency identification device performance test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18046 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |