Loading data. Please wait

ISO 17364

Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 17364
Tên tiêu chuẩn
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs)
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 17364 (2010-01-31), IDT * CSN ISO 17364 (2011-07-01), IDT * DS/ISO 17364 (2010-02-26), IDT * NEN-ISO 17364:2009 en (2009-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE C 95.1 (2005)
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 95.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (2008-10)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1999-09)
Freight containers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21067 (2007-07)
Packaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21067
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1451.7 (2010) * ISO/IEC 15418 (2009-02) * ISO/IEC 15434 (2006-10) * ISO/IEC 15459-4 (2008-07) * ISO/IEC 15459-5 (2007-06) * ISO/IEC 15961 (2004-10) * ISO/IEC 15962 (2004-10) * ISO/IEC 15963 (2009-09) * ISO/IEC 18000-2 (2009-10) * ISO/IEC 18000-3 (2008-09) * ISO/IEC 18000-6 (2004-08) * ISO/IEC 18000-7 (2009-08) * ISO/IEC TR 18046 (2005-02) * ISO/IEC TR 18047-3 (2004-09) * ISO/IEC TR 18047-6 (2008-12) * ISO/IEC TR 24729-1 (2008-04) * ANS MH 10.8.2
Thay thế cho
ISO/FDIS 17364 (2009-08)
Thay thế bằng
ISO 17364 (2013-03)
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17364
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 17364 (2009-11)
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17364
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17364 (2013-03)
Supply chain applications of RFID - Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17364
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17364 (2009-08) * ISO/DIS 17364 (2006-01)
Từ khóa
Cargo * Cargo handling * Codes * Coding * Communication * Containers * Data blocks * Data communication * Data formats * Data processing * Data structures * Data transmission * Definitions * Designations * Encoding * Freight * Freight containers * Freight transport * Identification * Identification methods * Identifications systems * Information marks * Interfaces * Marking * Marks * Multi-use * Packages * Physical distribution management * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * Reuse * RFID * Shipment * Specification (approval) * Specifications * Swop bodies * Symbols * Testing * Traceability * Transponders * Transport boxes * Transportation chains * Type designation * Interfaces of electrical connections * Tanks * Codification * Mechanical interfaces * Charge * Interfaces (data processing)
Số trang
23