Loading data. Please wait

ISO 830

Freight containers - Vocabulary

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 830
Tên tiêu chuẩn
Freight containers - Vocabulary
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 830 (1999-11-15), IDT * GB/T 1992 (2006), MOD * PN-ISO 830 (2001-03-07), IDT * SS-ISO 830 (2001-05-11), IDT * UNE-ISO 830 (2008-09-17), IDT * GOST R 52202 (2004), IDT * TS ISO 830 (2014-12-24), IDT * TS ISO 830 (2015-02-06), IDT * TS ISO 830 Technical Corrigendum 1 (2015-01-27), IDT * STN ISO 830 (2010-07-01), IDT * CSN ISO 830 (2000-11-01), IDT * DS/ISO 830 (2000-11-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 668 (1995-12) * ISO 1496-1 (1990-08) * ISO 1496-2 (1996-10) * ISO 1496-3 (1995-03) * ISO 1496-4 (1991-12) * ISO 1496-5 (1991-12) * ISO 3874 (1997-12) * ISO 6346 (1995-12) * ISO 9897 (1997-12) * ISO 10374 (1991-10)
Thay thế cho
ISO 830 (1981-11)
Freight containers; Terminology Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 1 (1984-12)
Freight containers; terminology trilingual edition; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 2 (1988-04)
Freight containers; terminology; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 2
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 830 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 830 (1999-09)
Freight containers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1981-11)
Freight containers; Terminology Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 1 (1984-12)
Freight containers; terminology trilingual edition; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 2 (1988-04)
Freight containers; terminology; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 2
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 830 (1999-04) * ISO/DIS 830 (1997-02)
Từ khóa
Assemblies * Characteristics * Classification systems * Components * Containers * Definitions * Freight containers * Freight transport * Motor vehicles * Structures * Surveys * Terminology * Transportation chains * Types * Vocabulary * Trusses
Số trang
32