Loading data. Please wait

ISO 830 AMD 2

Freight containers; terminology; amendment 2

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-04-00

Liên hệ
Refers to page 5, sub-clause 4.1.1.2.3: delete the first paragraph and replace with the text given; page 11: delete 5.3.1 and replace with the text given; page 15: after 6.1.11.4 the text given in 6.1.11.5, 6.1.12, 6.1.13 and 6.1.14 shall be added; page 21: after 7.3.1 the text given in 7.4 (7.4.1 to 7.4.4) shall be added.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 830 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Freight containers; terminology; amendment 2
Ngày phát hành
1988-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NBN H 01-004 AMD 02 (1988), IDT * JIS Z 1613 (1994-06-15), NEQ * SFS-ISO 830 (1990), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 830 (1999-09)
Freight containers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 830 (1999-09)
Freight containers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 2 (1988-04)
Freight containers; terminology; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 2
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Containers * Definitions * Freight containers * Freight transport * Terminology * Vocabulary * Tanks
Số trang
3