Loading data. Please wait
ISO 830 AMD 2Freight containers; terminology; amendment 2
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-04-00
| Freight containers - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Freight containers - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Freight containers; terminology; amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 830 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1988-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |