Loading data. Please wait

ISO 830 AMD 1

Freight containers; terminology trilingual edition; amendment 1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Refers to page 4, sub-clause 4.1.1: change in the French text only; pages 4 and 5: delete 4.1.1.2.1 and replace with the text given in "4.1.1.2.1, 4.1.1.2.1.1, 4.1.1.2.1.2"; page 9: delete 4.1.3 and replace with the text given in "4.1.3, 4.1.3.1 and 4.1.3.2"; page 22: table 1: changes in the French and Russian text only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 830 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Freight containers; terminology trilingual edition; amendment 1
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 830 (1983-06), IDT * NBN H 01-004 ADDENDUM 1 AMD 01 (1987), IDT * JIS Z 1613 (1994-06-15), NEQ * NBN H 01-004 ADDENDUM 1 A1 (1987), IDT * SFS-ISO 830 (1990), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 830 (1999-09)
Freight containers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 830 (1999-09)
Freight containers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 1 (1984-12)
Freight containers; terminology trilingual edition; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Characteristics * Classification * Classification systems * Components * Containers * Definitions * Freight containers * Freight transport * Motor vehicles * Structures * Surveys * Terminology * Transportation chains * Types * Vocabulary * Tanks * Trusses
Số trang
3