Loading data. Please wait

ISO/IEC 18047-6

Information technology - Radio frequency identification device conformance test methods - Part 6: Test methods for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 18047-6
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Radio frequency identification device conformance test methods - Part 6: Test methods for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 18047-6 (2013-01-31), IDT * GOST R ISO/IEC 18047-6 (2015), IDT * DS/ISO/IEC 18047-6 (2012-10-15), IDT * NEN-ISO/IEC 18047-6:2012 en (2012-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-4 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-5 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18000-6 (2010-12)
Thay thế cho
ISO/IEC TR 18047-6 (2011-01) * ISO/IEC DIS 18047-6 (2012-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 18047-6 (2012-08)
Information technology - Radio frequency identification device conformance test methods - Part 6: Test methods for air interface communications at 860 MHz to 960 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18047-6
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 18047-6 (2012-02) * ISO/IEC TR 18047-6 (2011-01) * ISO/IEC TR 18047-6 (2008-12) * ISO/IEC TR 18047-6 (2006-06)
Từ khóa
Air interfaces * Communication * Communication technology * Conformity * Conformity testing * Functionality * High frequencies * Identification * Information technology * Interoperability * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * Receivers * RFID * Tags (data processing) * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
78