Loading data. Please wait
Microbiology of foods and animal feed. General requirements and guide for microbiological research
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-00-00
Laboratory glassware - Graduated pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 1: General rules for the preparation of the initial suspension and decimal dilutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 2: Specific rules for the preparation of meat and meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 4: Specific rules for the preparation of products other than milk and milk products, meat and meat products, and fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - General guidance on the enumeration of micro-organisms by culture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8199 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Milk and milk products - General guidance for the preparation of test samples, initial suspensions and decimal dilutions for microbiological examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8261 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8655-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Protocol for the validation of alternative methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16140 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines for the estimation of measurement uncertainty for quantitative determinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 19036 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - General requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22174 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of foods and animal feed. General requirements and guide for microbiological research | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 7218 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |