Loading data. Please wait
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-09-00
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8655-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8655-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8655-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |