Loading data. Please wait

ISO 8655-1

Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8655-1
Tên tiêu chuẩn
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8655-1 (2002-12), IDT * BS EN ISO 8655-1 (2002-10-22), IDT * EN ISO 8655-1 (2002-09), IDT * NF B35-655-1 (2003-04-01), IDT * SN EN ISO 8655-1 (2002-09), IDT * OENORM EN ISO 8655-1 (2003-02-01), IDT * OENORM EN ISO 8655-1 (2009-07-01), IDT * PN-EN ISO 8655-1 (2003-10-15), IDT * SS-EN ISO 8655-1 (2003-03-28), IDT * UNE-EN ISO 8655-1 (2003-03-14), IDT * TS EN ISO 8655-1 (2004-04-19), IDT * TS EN ISO 8655-1/AC (2010-03-23), IDT * UNI EN ISO 8655-1:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 8655-1 (2003-09-01), IDT * STN EN ISO 8655-1 (2004-01-01), IDT * CSN EN ISO 8655-1 (2003-04-01), IDT * CSN EN ISO 8655-1 (2005-07-01), IDT * DS/EN ISO 8655-1 (2002-12-10), IDT * NEN-EN-ISO 8655-1:2002 en (2002-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 65A/211/FDIS (1996-11) * IEC 60073 (2002-05) * IEC 61010-1 (2001-02) * ISO 8655-2 (2002-09) * ISO 8655-3 (2002-09) * ISO 8655-4 (2002-09) * ISO 8655-5 (2002-09) * ISO 8655-6 (2002-09)
Thay thế cho
ISO/FDIS 8655-1 (2002-04)
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8655-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8655-1 (2002-09)
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8655-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8655-1 (2002-04)
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8655-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8655-1 (2002-04) * ISO/DIS 8655-1 (2000-03) * ISO/DIS 8655-1 (1990-04)
Từ khóa
Burettes * Definitions * Dilutors * Dispensers * Flasks (laboratory) * Instructions for use * Laboratory equipment * Laboratory glassware * Laboratory ware * Lifting cylinders * Marking * Measuring instruments * Metrology * Pipettes * Piston burette * Piston meters * Piston operated pipettes * Product information * Recommendation * Specification (approval) * Terminology * Use * User information * Volumetric apparatus * Volumetric meters * Volume measuring instruments
Số trang
9