Loading data. Please wait

EN 13084-7

Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
This European Standard deals with steel products for single wall steel chimneys and liners which are produced either in series or as single items. It is a product standard which specifies the performance requirements of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners for free-standing chimneys used to convey the flue gas to the outside atmosphere. It also specifies the requirements for insulation and cladding being part of the single wall steel chimney and liner. It provides for the evaluation of conformity of single wall steel chimneys and liners to this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13084-7
Tên tiêu chuẩn
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P51-501-7*NF EN 13084-7 (2013-02-09), IDT
Free-standing chimneys - Part 7 : product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-501-7*NF EN 13084-7
Ngày phát hành 2013-02-09
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13084-7 (2013-03), IDT * BS EN 13084-7 (2013-05-31), IDT * SN EN 13084-7 (2012), IDT * OENORM EN 13084-7 (2013-02-15), IDT * PN-EN 13084-7 (2013-06-30), IDT * SS-EN 13084-7 (2012-12-15), IDT * UNE-EN 13084-7 (2013-09-11), IDT * UNI EN 13084-7:2013 (2013-03-21), IDT * STN EN 13084-7 (2013-08-01), IDT * CSN EN 13084-7 (2013-07-01), IDT * DS/EN 13084-7 (2013-01-18), IDT * NEN-EN 13084-7:2012 en (2012-12-01), IDT * SFS-EN 13084-7:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-6 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-6: Strength and Stability of Shell Structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-6
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10095 (1999-03)
Heat resisting steels and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10095
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-1 (2007-02)
Free-standing chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-6 (2004-11)
Free-standing chimneys - Part 6: Steel liners - Design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-6
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5817 (2007-08)
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2003, corrected version:2005, including Technical Corrigendum 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5817
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10028-2 (2009-06) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 13084-7 (2005-10)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-7
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-7/AC (2009-04)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-7/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13084-7 (2012-07)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13084-7
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13084-7/AC (2009-04)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-7/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-7 (2005-10)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-7
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-7 (2012-12)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-7
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13084-7 (2012-07)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13084-7
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13084-7 (2010-09)
Free-standing chimneys - Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-7
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13084-7 (2005-05)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-7
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13084-7 (2001-10)
Free-standing industrial chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-7
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * CE marking * Chimney breasts * Chimney terminals * Chimneys * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Construction operations * Constructional products * Cylindrical shape * Design * Detached * Dimensions * Exhaust systems * Features * Flue gas outlets * Gas tightness * Heat engineering * Homogeneous * Industries * Internal tubes * Limits (mathematics) * Load measurement * Marking * Masonry * Material behaviour * Materials * Performance requirements * Planning * Quality * Safety * Safety requirements * Shape * Specification (approval) * Steel grades * Steel pipes * Steels * Structural steel members * Surface spread of flame * Temperature class * Temperature dependence * Thermal insulation * Types * Yield strength * Steel tubes * Bodies
Số trang
24