Loading data. Please wait

EN 13084-1

Free-standing chimneys - Part 1: General requirements

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
This European Standard deals with the general requirements and the basic performance criteria for the design and construction of all types of free-standing chimneys including their liners. A chimney may also be considered as free-standing, if it is guyed or laterally supported or if it stands on another structure. Chimneys attached to buildings have to be structurally designed as free-standing chimneys in accordance with this European Standard when at least one of the following criteria is met: the distance between the lateral supports is more than 4 m; the free-standing height above the uppermost structural attachment is more than 3 m; the free-standing height above the uppermost structural attachment for chimneys with rectangular cross section is more than five times the smallest external dimension; the horizontal distance between the building and the outer surface of the chimney is more than 1 m. Chimneys attached to free-standing masts are considered as free-standing chimneys. The structural design of free-standing chimneys takes into account operational conditions and other actions to verify mechanical resistance and stability and safety in use. Detailed requirements relating to specialized designs are given in the standards for concrete chimneys, steel chimneys and liners. NOTE In other parts of the series EN 13084 rules will be given where chimney products in accordance with EN 1443 (and the relating product standards) may be used in free-standing chimneys.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13084-1
Tên tiêu chuẩn
Free-standing chimneys - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13084-1 (2007-05), IDT * BS EN 13084-1 (2011-01-31), IDT * NF P51-501 (2007-09-01), IDT * OENORM EN 13084-1 (2007-05-01), IDT * PN-EN 13084-1 (2007-03-27), IDT * SS-EN 13084-1 (2007-03-08), IDT * UNE-EN 13084-1 (2008-05-21), IDT * TS EN 13084-1 (2008-04-30), IDT * UNI EN 13084-1:2007 (2007-06-21), IDT * STN EN 13084-1 (2007-09-01), IDT * CSN EN 13084-1 (2007-09-01), IDT * DS/EN 13084-1 (2007-07-30), IDT * NEN-EN 13084-1:2007 en (2007-03-01), IDT * SFS-EN 13084-1:en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-6 (2005-06)
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 6: Towers, masts and chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-2 (2001-12)
Free-standing chimneys - Part 2: Concrete chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-5 (2005-06)
Free-standing chimneys - Part 5: Material for brick liners - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-5
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-6 (2004-11)
Free-standing chimneys - Part 6: Steel liners - Design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-6
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-7 (2005-10)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-7
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-8 (2005-04)
Free-standing industrial chimneys - Part 8: Design and execution of mast construction with satellite components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-8
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3834-2 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 3834-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14731 (2006-10)
Welding coordination - Tasks and responsibilities (ISO 14731:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14731
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-1 (2004-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15610 (2003-11)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on tested welding consumables (ISO 15610:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15610
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15611 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Aqualification based on previous welding experience (ISO 15611:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15611
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15612 (2004-08)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification by adoption of a standard welding procedure (ISO 15612:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15612
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15613 (2004-06)
Specification and qualification of welding procedure for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test (ISO 15613:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15613
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15614-1 (2004-06)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO 15614-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15614-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15614-2 (2005-04)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys (ISO 15614-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15614-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-4 (2005-08)
Thay thế cho
EN 13084-1 (2000-08)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13084-1 (2006-06)
Free-standing chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13084-1 (2000-08)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-1 (2007-02)
Free-standing chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13084-1 (2006-06)
Free-standing chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13084-1 (2000-04)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13084-1 (1997-12)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sites * Chimney breasts * Chimney terminals * Chimneys * Combustion * Components * Conformity * Construction * Construction documents * Construction materials * Construction operations * Definitions * Design * Detached * Dimensioning * Dimensions * Effects * Environmental effects * Equipment * Exhaust gases * Exhaust systems * Features * Fire places * Firing techniques * Flue gas outlets * Flue gas removal * Fluid engineering * General conditions * Hearths * Heat engineering * Industries * Limits (mathematics) * Load measurement * Marking * Mathematical calculations * Measuring equipment * Methods of calculation * Planning * Pollution control * Quality * Safety * Safety requirements * Shape * Solid (shape) * Solid type of construction * Specification (approval) * Stability * Structural design * Structures * Surveillance (approval) * Thermal conductivity * Thermal insulation * Tolerances (measurement) * Wind loading * Trusses
Số trang
41