Loading data. Please wait
Free-standing chimneys - Part 1: General requirements
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2007-02-00
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1443 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 6: Towers, masts and chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-6 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 2: Concrete chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 5: Material for brick liners - Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-5 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 6: Steel liners - Design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-6 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-7 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing industrial chimneys - Part 8: Design and execution of mast construction with satellite components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-8 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 3834-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3834-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding coordination - Tasks and responsibilities (ISO 14731:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14731 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15607 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on tested welding consumables (ISO 15610:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15610 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Aqualification based on previous welding experience (ISO 15611:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15611 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification by adoption of a standard welding procedure (ISO 15612:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15612 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedure for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test (ISO 15613:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15613 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO 15614-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15614-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys (ISO 15614-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15614-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13084-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |