Loading data. Please wait

EN 13084-2

Free-standing chimneys - Part 2: Concrete chimneys

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13084-2
Tên tiêu chuẩn
Free-standing chimneys - Part 2: Concrete chimneys
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13084-2 (2002-04), IDT * BS EN 13084-2 (2002-09-23), IDT * NF P51-502 (2002-03-01), IDT * SN EN 13084-2 (2002-07), IDT * SN EN 13084-2 (2007), IDT * OENORM EN 13084-2 (2002-04-01), IDT * PN-EN 13084-2 (2005-05-15), IDT * SS-EN 13084-2 (2002-01-25), IDT * UNE-EN 13084-2 (2002-09-30), IDT * TS EN 13084-2 (2004-12-27), IDT * STN EN 13084-2 (2002-09-01), IDT * CSN EN 13084-2 (2003-02-01), IDT * DS/EN 13084-2 (2002-04-09), IDT * NEN-EN 13084-2:2002 en (2002-01-01), IDT * SFS-EN 13084-2:en (2002-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-4 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-4: General rules - Lightweight aggregate concrete with closed structure
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-1 (2000-08)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12446 (2008-12)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12446
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * prEN 1520 (1994-06)
Thay thế cho
prEN 13084-2 (2001-06)
Free-standing chimneys - Part 2: Concrete chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13084-2 (2007-05)
Free-standing chimneys - Part 2: Concrete chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13084-2 (2001-12)
Free-standing chimneys - Part 2: Concrete chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-2 (2007-05)
Free-standing chimneys - Part 2: Concrete chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13084-2 (2001-06)
Free-standing chimneys - Part 2: Concrete chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13084-2 (1998-07)
Free-standing industrial chimneys - Part 2: Concrete chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13084-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breaking strength * Building sites * Chimney breasts * Chimney terminals * Chimneys * Combustion * Components * Concrete structures * Concretes * Conformity * Construction * Construction documents * Construction materials * Construction operations * Definitions * Design * Detached * Dimensioning * Dimensions * Effects * Exhaust gases * Exhaust systems * Features * Fire places * Firing techniques * Fitness for purpose * Flue gas outlets * Flue gas removal * Fluid engineering * General conditions * Hearths * Heat engineering * Industries * In-situ concrete * Limits (mathematics) * Load capacity * Load measurement * Marking * Mathematical calculations * Measuring equipment * Methods of calculation * Mortars * Openings * Planning * Pollution control * Prefabricated parts * Properties * Quality * Quality control * Reinforcement * Reinforcing steels * Resistance * Safety * Safety requirements * Shape * Solid (shape) * Solid type of construction * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Structural design * Structures * Surveillance (approval) * Testing * Thermal insulation * Tolerances (measurement) * Wind loading * Ports (openings) * Trusses
Số trang
21