Loading data. Please wait
Temporary edge protection systems - Product specification - Test methods; German version EN 13374:2013
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2013-07-00
Couplers, spigot pins and baseplates for use in falsework and scaffolds - Part 2: Special couplers - Requirements and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 74-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 596 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile access and working towers made of prefabricated elements - Materials, dimensions, design loads, safety and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1004 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets - Part 1: Safety requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1263-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets - Part 2: Safety requirements for the positioning limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1263-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-11 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-12 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 1: Scaffolds; Performance requirements and general design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 3: Load testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods; German version EN 13374:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13374 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification - Test methods; German version EN 13374:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13374 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods; German version EN 13374:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13374 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |