Loading data. Please wait
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods; German version EN 13374:2004
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2004-09-00
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment against falls from a height; test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 364 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 596 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets - Part 1: Safety requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1263-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 1: Scaffolds; Performance requirements and general design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 3: Load testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification - Test methods; German version EN 13374:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13374 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification - Test methods; German version EN 13374:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13374 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods; German version EN 13374:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13374 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |