Loading data. Please wait

EN 12811-2

Temporary works equipment - Part 2: Information on materials

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12811-2
Tên tiêu chuẩn
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12811-2 (2004-04), IDT * BS EN 12811-2 (2004-08-18), IDT * NF P93-501-2 (2004-08-01), IDT * SN EN 12811-2 (2004-09), IDT * OENORM EN 12811-2 (2004-06-01), IDT * PN-EN 12811-2 (2005-03-15), IDT * PN-EN 12811-2 (2008-10-01), IDT * SS-EN 12811-2 (2004-02-27), IDT * UNE-EN 12811-2 (2005-06-15), IDT * TS EN 12811-2 (2005-12-22), IDT * UNI EN 12811-2:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 12811-2 (2004-09-01), IDT * STN EN 12811-2 (2009-06-01), IDT * CSN EN 12811-2 (2004-10-01), IDT * DS/EN 12811-2 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 12811-2:2004 en (2004-02-01), IDT * SFS-EN 12811-2:en (2004-06-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-1 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-1 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-3 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-4 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-4
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-6 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods (ISO 12944-6:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-6
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-7 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-7
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-8 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-8
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 301 (1992-06) * EN 336 (2003-04) * EN 338 (2003-04) * EN 390 (1994-11) * EN 729-1 (1994-09) * EN 1562 (1997-06) * EN 1563 (1997-06) * EN 10142 (2000-04) * EN 10204 (1991-08) * EN ISO 1461 (1999-02) * EN ISO 12944-5 (2007-09)
Thay thế cho
prEN 12811-2 (2003-08)
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12811-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12811-2 (2004-02)
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12811-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12811-2 (2003-08)
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12811-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12811-2 (2001-05)
Temporary works equipment - Scaffolds - Part 2: Information on materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12811-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium alloys * Cast-iron * Components * Construction * Corrosion protection * Dimensioning * Dimensions * Documentation * Loading * Material parameters * Material qualities * Material selection * Materials * Materials data * Materials specification * Occupational safety * Ratings * Scaffolds * Slung scaffolds * Specification (approval) * Steel alloy * Steel grades * Steels * Strength class * Structural timber * Test performance * Testing * Wood * Woodbased sheet materials * Work scaffoldings * Workplace safety * Stress
Số trang
16