Loading data. Please wait
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-02-00
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods (ISO 12944-6:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-6 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-7 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-8 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12811-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12811-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Part 2: Information on materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12811-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Scaffolds - Part 2: Information on materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12811-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |