Loading data. Please wait
Mobile access and working towers made of prefabricated elements - Materials, dimensions, design loads, safety and performance requirements
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-12-00
Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 74 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile access and working towers made of prefabricated elements - Materials, dimensions, design loads, safety and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1004 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile access and working towers made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 1004 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile access and working towers made of prefabricated elements - Materials, dimensions, design loads, safety and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1004 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile access and working towers made of prefabricated elements - Materials, dimensions, design loads, safety and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1004 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile access and working towers made of prefabricated elements - Materials, dimensions, design loads and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1004 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile access and working towers made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 1004 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile access and working towers made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 1004 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile access and working towers made of prefabricated elements; materials, dimensions, design loads and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 1004 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |