Loading data. Please wait

IEC 60193*CEI 60193

Hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Model acceptance tests

Số trang: 569
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60193*CEI 60193
Tên tiêu chuẩn
Hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Model acceptance tests
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C55-493*NF EN 60193 (2000-11-01), IDT
Hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Model acceptance tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C55-493*NF EN 60193
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 23.080. Bơm
27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60193 (2006-04-28), IDT * GB/T 15613.1 (2008), NEQ * GB/T 15613.2 (2008), NEQ * GB/T 15613.3 (2008), NEQ * EN 60193 (1999-12), IDT * SN EN 60193 (1999-12), IDT * PN-EN 60193 (2002-12-03), IDT * SS-EN 60193 (2000-03-31), IDT * UNE-EN 60193 (2002-09-25), IDT * PNST 47 (2015), IDT * STN EN 60193 (2001-08-01), IDT * CSN EN 60193 (2002-12-01), IDT * DS/EN 60193 (2001-07-05), IDT * NEN-EN-IEC 60193:2000 en;fr (2000-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60041*CEI 60041 (1991-11)
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60041*CEI 60041
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60609*CEI 60609 (1978)
Cavitation pitting evaluation in hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60609*CEI 60609
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60609-2*CEI 60609-2 (1997-11)
Cavitation pitting evaluation in hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Part 2: Evaluation in Pelton turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60609-2*CEI 60609-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60994*CEI 60994 (1991-01)
Guide for field measurement of vibrations and pulsations in hydraulic machines (turbines, storage pumps and pump-turbines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60994*CEI 60994
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1992-09)
Quantities and units; part 3: mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-12 (1992-09)
Quantities and units; part 12: characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-12
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1438-1 (1980-04)
Water flow measurement in open channels using weirs and Venturi flumes; Part 1 : Thin-plate weirs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1438-1
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2186 (1973-03)
Fluid flow in closed conduits; Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2186
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2533 (1975-05)
Standard Atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2533
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4006 (1991-05)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4006
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4185 (1980-12)
Measurement of liquid flow in closed conduits; Weighing method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4185
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4373 (1995-10)
Measurement of liquid flow in open channels - Water-level measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4373
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6817 (1992-12)
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits; method using electromagnetic flowmeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6817
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-2 (1988-07)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-2
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8316 (1987-10)
Measurement of liquid flow in closed conduits; Method by collection of the liquid in a volumetric tank
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8316
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9104 (1991-04)
Measurement of fluid flow on closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9104
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61364 (1999) * IEC 61366 Reihe * ISO 2533 AMD 1 (1985) * ISO 5167-1 (1991-12) * ISO 7066-1 (1997)
Thay thế cho
IEC 60193*CEI 60193 (1965)
International code for model acceptance test of hydraulic turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60193*CEI 60193
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60193 AMD 1*CEI 60193 AMD 1 (1977)
International code for model acceptance test of hydraulic turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60193 AMD 1*CEI 60193 AMD 1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60193A*CEI 60193A (1972)
International code for model acceptance test of hydraulic turbines.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60193A*CEI 60193A
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60497*CEI 60497 (1976)
International code for model acceptance tests of storage pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60497*CEI 60497
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60995*CEI 60995 (1991-08)
Determination of the prototype performance from model acceptance tests of hydraulic machines with consideration of scale effects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60995*CEI 60995
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 4/157/FDIS (1999-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60995*CEI 60995 (1991-08)
Determination of the prototype performance from model acceptance tests of hydraulic machines with consideration of scale effects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60995*CEI 60995
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60193 AMD 1*CEI 60193 AMD 1 (1977)
International code for model acceptance test of hydraulic turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60193 AMD 1*CEI 60193 AMD 1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60497*CEI 60497 (1976)
International code for model acceptance tests of storage pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60497*CEI 60497
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60193A*CEI 60193A (1972)
International code for model acceptance test of hydraulic turbines.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60193A*CEI 60193A
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60193*CEI 60193 (1965)
International code for model acceptance test of hydraulic turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60193*CEI 60193
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60193*CEI 60193 (1999-11)
Hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Model acceptance tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60193*CEI 60193
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 4/157/FDIS (1999-06) * IEC 4/111/CDV (1994-12)
Từ khóa
Acceptance inspection * Electrical engineering * Inspection specification * Testing * Type approval * Water turbines
Số trang
569