Loading data. Please wait
Hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Model acceptance tests
Số trang: 569
Ngày phát hành: 1999-11-00
Hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Model acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C55-493*NF EN 60193 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60041*CEI 60041 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cavitation pitting evaluation in hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60609*CEI 60609 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cavitation pitting evaluation in hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Part 2: Evaluation in Pelton turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60609-2*CEI 60609-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for field measurement of vibrations and pulsations in hydraulic machines (turbines, storage pumps and pump-turbines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60994*CEI 60994 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 3: mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-3 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 12: characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water flow measurement in open channels using weirs and Venturi flumes; Part 1 : Thin-plate weirs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1438-1 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid flow in closed conduits; Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2186 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2533 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4006 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in closed conduits; Weighing method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4185 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels - Water-level measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4373 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5168 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits; method using electromagnetic flowmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6817 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7066-2 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in closed conduits; Method by collection of the liquid in a volumetric tank | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8316 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow on closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9104 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance test of hydraulic turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193*CEI 60193 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance test of hydraulic turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193 AMD 1*CEI 60193 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance test of hydraulic turbines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193A*CEI 60193A |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance tests of storage pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60497*CEI 60497 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the prototype performance from model acceptance tests of hydraulic machines with consideration of scale effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60995*CEI 60995 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the prototype performance from model acceptance tests of hydraulic machines with consideration of scale effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60995*CEI 60995 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance test of hydraulic turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193 AMD 1*CEI 60193 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance tests of storage pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60497*CEI 60497 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance test of hydraulic turbines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193A*CEI 60193A |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance test of hydraulic turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193*CEI 60193 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Model acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193*CEI 60193 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |