Loading data. Please wait

IEC 60041*CEI 60041

Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines

Số trang: 419
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Covers the arrangements to determine the extent to which the main contract guarantees have been satisfied. Contains the rules governing their conduct and prescribes measures to be taken if any phase of the tests is disputed. Deals with methods of computation of the results as well as the extent, content and style of the final report.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60041*CEI 60041
Tên tiêu chuẩn
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60041 (1995-09-15), MOD * GB/T 20043 (2005), MOD * EN 60041 (1994-09), MOD * prEN 60041 (1993-09), IDT * C55-TTT, IDT * NF C55-401 (2014-07-18), MOD * OEVE EN 60041 (1994), MOD * PN-EN 60041 (1999-12-09), MOD * SS-EN 60041 (1995-02-24), MOD * UNE-EN 60041 (1998-11-16), IDT * TS EN 60041 (1996-09-03), MOD * STN EN 60041 (2002-05-01), MOD * CSN EN 60041 (1996-12-01), NEQ * DS/EN 60041 (1995-06-14), MOD * NEN 10041:1994 en;fr (1994-11-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60193*CEI 60193 (1965)
International code for model acceptance test of hydraulic turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60193*CEI 60193
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60193A*CEI 60193A (1972)
International code for model acceptance test of hydraulic turbines.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60193A*CEI 60193A
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60308*CEI 60308 (1970)
International code for testing of speed governing systems for hydraulic turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60308*CEI 60308
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60497*CEI 60497 (1976)
International code for model acceptance tests of storage pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60497*CEI 60497
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60544-1*CEI 60544-1 (1977)
Guide for determining the effects of ionizing radiation on insulating materials. Part 1 : Radiation interaction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60544-1*CEI 60544-1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60545*CEI 60545 (1976)
Guide for commissioning, operation and maintenance of hydraulic turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60545*CEI 60545
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60609*CEI 60609 (1978)
Cavitation pitting evaluation in hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60609*CEI 60609
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60805*CEI 60805 (1985)
Guide for commissioning, operation and maintenance of storage pumps and of pump-turbines operating as pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60805*CEI 60805
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1978-03)
Quantities and units of mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 748 (1979-04)
Liquid flow measurement in open channels; Velocity-area methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 748
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1438-1 (1980-04)
Water flow measurement in open channels using weirs and Venturi flumes; Part 1 : Thin-plate weirs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1438-1
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2186 (1973-03)
Fluid flow in closed conduits; Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2186
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2533 (1975-05)
Standard Atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2533
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2537 (1988-06)
Liquid flow measurement in open channels; rotating element current-meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2537
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-1 (1974-05)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part I : General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-2 (1975-08)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part II : Constant rate injection method using non-radioactive tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-2
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-3 (1976-08)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part III : Constant rate injection method using radioactive tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-3
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-6 (1977-02)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part VI : Transit time method using non-radioactive tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-6
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-7 (1977-12)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part VII : Transit time method using radioactive tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-7
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3354 (1988-07)
Measurement of clean water flow in closed conduits - Velocity-area method using current-meters in full conduits and under regular flow conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3354
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3455 (1976-02)
Liquid flow measurement in open channels; Calibration of rotating-element current-meters in straight open tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3455
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (1977-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3966
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4373 (1979-09)
Measurement of liquid flow in open channels; Water level measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4373
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167 (1980-02)
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-1 (1989-10)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices; part 1: linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-2 (1988-07)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-2
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-2 (1972) * IEC 60034-2A (1974) * IEC 60185 (1987) * IEC 60186 (1987)
Thay thế cho
IEC 60041*CEI 60041 (1963)
International code for the field acceptance tests of hydraulic turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60041*CEI 60041
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60198*CEI 60198 (1966)
International code for the field acceptance tests of storage pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60198*CEI 60198
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60198 AMD 1*CEI 60198 AMD 1 (1971)
International code for the field acceptance tests of storage pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60198 AMD 1*CEI 60198 AMD 1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60607*CEI 60607 (1978)
Thermodynamic method for measuring the efficiency of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60607*CEI 60607
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60607*CEI 60607 (1978)
Thermodynamic method for measuring the efficiency of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60607*CEI 60607
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60198 AMD 1*CEI 60198 AMD 1 (1971)
International code for the field acceptance tests of storage pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60198 AMD 1*CEI 60198 AMD 1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60198*CEI 60198 (1966)
International code for the field acceptance tests of storage pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60198*CEI 60198
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60041*CEI 60041 (1963)
International code for the field acceptance tests of hydraulic turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60041*CEI 60041
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60041*CEI 60041 (1991-11)
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60041*CEI 60041
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Hydraulic equipment * Hydraulic pump * Hydraulically-operated devices * Pump turbines * Pumps * Storage pumps * Turbines * Water turbines
Số trang
419