Loading data. Please wait

ISO 3354

Measurement of clean water flow in closed conduits - Velocity-area method using current-meters in full conduits and under regular flow conditions

Số trang: 37
Ngày phát hành: 1988-07-00

Liên hệ
The described method is to be used under the following conditions: a) the velocity distribution is regular; b) the fluid is water which is clean or considered to be clean; c) the conduit is full; d) the flow is steady. Deals in particular with the technology and calibration of propeller-type current-meters, the measurement of local velocities and the calculation of the flow-rate by velocity integration.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3354
Tên tiêu chuẩn
Measurement of clean water flow in closed conduits - Velocity-area method using current-meters in full conduits and under regular flow conditions
Ngày phát hành
1988-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NBN E 17-004 (1988), IDT * BS 1042-2.4 (1989-08-31), IDT * NF X10-111 (1988-12-01), IDT * STN ISO 3354 (1993-12-01), IDT * CSN ISO 3354 (1993-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3455 (1976-02) * ISO 4006 (1977-09) * ISO 5168 (1978-07) * ISO 7194 (1983-09)
Thay thế cho
ISO 3354 (1975-09)
Measurement of clean water flow in closed conduits; Velocity-area method using current-meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3354
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3354 (1988-07)
Measurement of clean water flow in closed conduits - Velocity-area method using current-meters in full conduits and under regular flow conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3354
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3354 (1975-09)
Measurement of clean water flow in closed conduits; Velocity-area method using current-meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3354
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Current meters (fluids) * Flow * Flow measurement * Liquid flow * Pipelines * Water * Water flows * Tubes
Số trang
37