Loading data. Please wait

ISO 6817

Measurement of conductive liquid flow in closed conduits; method using electromagnetic flowmeters

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Describes the principle and main design features of industrial electromagnetic flowmeters (both a.c. and pulsed d.c. versions) for the measurement of flow-rate in a closed conduit running full. Covers their installation, operation, performance and calibration.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6817
Tên tiêu chuẩn
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits; method using electromagnetic flowmeters
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6817 (1995-11), IDT * DIN ISO 6817 (1991-07), IDT * ABNT NBR ISO 6817 (1999-10-30), IDT * BS 5792 PART 1 (1993), IDT * BS EN ISO 6817 (1993-03-15), IDT * GB/T 18660 (2002), IDT * EN ISO 6817 (1995-09), IDT * prEN ISO 6817 (1995-04), IDT * NF X10-120 (1995-11-01), IDT * X10-120 (1993-11-01), IDT * JIS B 7554 (1997-11-20), MOD * SN EN ISO 6817 (1996), IDT * OENORM EN ISO 6817 (1996-04-01), IDT * PN-EN ISO 6817 (1996-12-30), IDT * UNE-EN ISO 6817 (1996-04-11), IDT * STN EN ISO 6817 (2001-11-01), IDT * DS/EN ISO 6817 (1996-08-09), IDT * NEN-EN-ISO 6817:1995 en (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4006 (1991-05)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4006
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07) * ISO 7066-1 (1989-10) * ISO 7066-2 (1988-07) * ISO 9104 (1991-04)
Thay thế cho
ISO/TR 6817 (1980-10) * ISO/DIS 6817 (1990-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6817 (1992-12)
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits; method using electromagnetic flowmeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6817
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6817 (1990-06) * ISO/TR 6817 (1980-10)
Từ khóa
Applications * Calibration * Closed * Conductive * Conductivity * Conduits * Definitions * Deviations * Electromagnetic devices * Flow measurement * Flow measurement installations * Flow measurements * Flow measuring techniques * Flows * Fluids * Inductive * Liquid flow * Liquids * Magnetic flux density * Magnetic measurement * Marking * Measurement * Measuring accuracy * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Mounting * Operation * Specification (approval) * Testing * Dense * Cords * Procedures * Electric cables * Implementation * Variations * Pipelines * Use * Vented
Số trang
18