Loading data. Please wait

NF C55-493*NF EN 60193

Hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Model acceptance tests

Số trang: 295
Ngày phát hành: 2000-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C55-493*NF EN 60193
Tên tiêu chuẩn
Hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Model acceptance tests
Ngày phát hành
2000-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60193:1999,IDT * CEI 60193:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60609*CEI 60609 (1978)
Cavitation pitting evaluation in hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60609*CEI 60609
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60609-2*CEI 60609-2 (1997-11)
Cavitation pitting evaluation in hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Part 2: Evaluation in Pelton turbines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60609-2*CEI 60609-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60994*CEI 60994 (1991-01)
Guide for field measurement of vibrations and pulsations in hydraulic machines (turbines, storage pumps and pump-turbines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60994*CEI 60994
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-12 (1992-09)
Quantities and units; part 12: characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-12
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1438-1 (1980-04)
Water flow measurement in open channels using weirs and Venturi flumes; Part 1 : Thin-plate weirs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1438-1
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2186 (1973-03)
Fluid flow in closed conduits; Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2186
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2533 (1975-05)
Standard Atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2533
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24006 (1993-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24006
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24185 (1993-06)
Measurement of liquid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24185
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4373 (1995-10)
Measurement of liquid flow in open channels - Water-level measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4373
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6817 (1995-09)
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits - Method using electromagnetic flowmeters (ISO 6817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6817
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-2 (1988-07)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-2
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8316 (1995-09)
Measurement of liquid flow in closed conduits - Method by collection of the liquid in a volumetric tank (ISO 8316:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8316
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29104 (1993-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29104
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60041 (1994-09)
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60041
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60609-2 (1999-06)
Cavitation pitting evaluation in hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines - Part 2: Evaluation in Pelton turbines (IEC 60609-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60609-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 27.140. Kỹ thuật thủy năng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60994 (1992-10)
Guide for field measurement of vibrations and pulsations in hydraulic machines (turbines, storage pumps and pump-turbines) (IEC 60994:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60994
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60041:1991 * CEI 61364:1999 * CEI 61366 * ISO 1-3:1992 * ISO 2533/AD1:1985 * ISO 5167-1:1991 * ISO 7066-1:1997 * VIM:1993
Thay thế cho
NF EN 60995:199504 (C55-195)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C55-493*NF EN 60193*NF EN 60995:199504 (C55-195)
Từ khóa
Water turbines * Hydromechanics * Turbines * Pumps * Acceptance inspection * Testing * Measurement * Syringes * Fire pumps
Số trang
295