Loading data. Please wait

EN 24006

Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 24006
Tên tiêu chuẩn
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991)
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24006 (1993-08), IDT
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991); German version EN 24006:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24006
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X10-100*NF EN 24006 (1993-11-01), IDT
Measurement of fluid flow in closed conduits. Vocabulary and symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X10-100*NF EN 24006
Ngày phát hành 1993-11-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4006 (1991-05), IDT
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4006
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 24006 (1994), IDT
Measurement of fluid flow in closed conduits - Vocabulary and symbols (ISO 4006:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 24006
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 24006 (1995-02-01), IDT
Measurement of fluid flow in closed conduits. Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 24006
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 24006 (1994-08-04), IDT
Measurement of fluid flow in closed conduits - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 24006
Ngày phát hành 1994-08-04
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 24006 (1991-10-31), IDT * OENORM EN 24006 (1993-09-01), IDT * PN-EN 24006 (1997-04-08), IDT * SS-EN 24006 (1994-01-21), IDT * UNE-EN 24006 (1997-03-24), IDT * TS 3418 (1979-06-28), IDT * TS EN 24006 (2008-04-17), IDT * UNI EN 24006:1995 (1995-02-28), IDT * STN EN 24006 (2000-04-01), IDT * SFS-EN 24006:en (2014-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 24006 (1993-01)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24006
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 24006 (1993-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24006
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24006 (1993-01)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24006
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conduits * Definitions * Flow * Flow measurement * Flow measurements * Flow measuring techniques * Flow rates * Fluid engineering * Fluids * Liquid flow * Mathematical symbols * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Metrology * Symbols * Terminology * Vocabulary * Volume flow rate * Volume flowmeters * Volume measuring instruments * Weighing * Pipelines * Cords * Volumetric apparatus * Electric cables * Tubes
Số trang