Loading data. Please wait

EN 60041

Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60041
Tên tiêu chuẩn
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991, modified)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60041 (1995-09-15), IDT * NF C55-401 (2014-07-18), IDT * IEC 60041 (1991-11), MOD * SN EN 60041 (1994), IDT * OEVE EN 60041 (1994), IDT * PN-EN 60041 (1999-12-09), IDT * SS-EN 60041 (1995-02-24), IDT * UNE-EN 60041 (1998-11-16), IDT * STN EN 60041 (2002-05-01), IDT * CSN EN 60041 (1996-12-01), IDT * DS/EN 60041 (1995-06-14), MOD * DS/EN 60041 (1995-06-14), IDT * NEN 10041:1994 en;fr (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60497*CEI 60497 (1976)
International code for model acceptance tests of storage pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60497*CEI 60497
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60805*CEI 60805 (1985)
Guide for commissioning, operation and maintenance of storage pumps and of pump-turbines operating as pumps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60805*CEI 60805
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1978-03)
Quantities and units of mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 748 (1979-04)
Liquid flow measurement in open channels; Velocity-area methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 748
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1438-1 (1980-04)
Water flow measurement in open channels using weirs and Venturi flumes; Part 1 : Thin-plate weirs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1438-1
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2186 (1973-03)
Fluid flow in closed conduits; Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2186
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2533 (1975-05)
Standard Atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2533
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2537 (1988-06)
Liquid flow measurement in open channels; rotating element current-meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2537
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-1 (1974-05)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part I : General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-2 (1975-08)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part II : Constant rate injection method using non-radioactive tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-2
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-3 (1976-08)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part III : Constant rate injection method using radioactive tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-3
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-6 (1977-02)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part VI : Transit time method using non-radioactive tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-6
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2975-7 (1977-12)
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part VII : Transit time method using radioactive tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2975-7
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3354 (1988-07)
Measurement of clean water flow in closed conduits - Velocity-area method using current-meters in full conduits and under regular flow conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3354
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3455 (1976-02)
Liquid flow measurement in open channels; Calibration of rotating-element current-meters in straight open tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3455
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (1977-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3966
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4373 (1979-09)
Measurement of liquid flow in open channels; Water level measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4373
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167 (1980-02)
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-1 (1989-10)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices; part 1: linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-2 (1988-07)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-2
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.2 S1 (1982) * HD 553 S2 (1993-05) * HD 554 S1 (1992-09) * IEC 60034-2 (1972) * IEC 60034-2A (1974) * IEC 60185 (1987) * IEC 60186 (1987) * IEC 60193 (1965) * IEC 60193 AMD 1 (1977) * IEC 60193A (1972) * IEC 60308 (1970) * IEC 60545 (1976) * IEC 60609 (1978)
Thay thế cho
prEN 60041 (1993-09)
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60041
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60041 (1994-09)
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60041
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60041 (1993-09)
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60041
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Hydraulically-operated devices * Hydraulics * Measurement * Properties * Proving * Pumps * Storage pumps * Test conditions * Turbines * Water turbines
Số trang