Loading data. Please wait
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00
Rotating electrical machines; part 2: methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicules); first supplement: measurement of losses by the calorimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.2 S1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Current transformers (IEC 60185:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 553 S1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance test of hydraulic turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193*CEI 60193 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance test of hydraulic turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193 AMD 1*CEI 60193 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance test of hydraulic turbines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60193A*CEI 60193A |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for testing of speed governing systems for hydraulic turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60308*CEI 60308 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International code for model acceptance tests of storage pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60497*CEI 60497 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for commissioning, operation and maintenance of hydraulic turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60545*CEI 60545 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cavitation pitting evaluation in hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60609*CEI 60609 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for commissioning, operation and maintenance of storage pumps and of pump-turbines operating as pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60805*CEI 60805 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-3 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; Velocity-area methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 748 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water flow measurement in open channels using weirs and Venturi flumes; Part 1 : Thin-plate weirs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1438-1 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid flow in closed conduits; Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2186 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2533 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; rotating element current-meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2537 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part I : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-1 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part II : Constant rate injection method using non-radioactive tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-2 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part III : Constant rate injection method using radioactive tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-3 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part VI : Transit time method using non-radioactive tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-6 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of water flow in closed conduits; Tracer methods; Part VII : Transit time method using radioactive tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2975-7 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of clean water flow in closed conduits - Velocity-area method using current-meters in full conduits and under regular flow conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3354 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; Calibration of rotating-element current-meters in straight open tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3455 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3966 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels; Water level measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4373 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5167 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5168 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices; part 1: linear calibration relationships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7066-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60041 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60041 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Field acceptance tests to determine the hydraulic performance of hydraulic turbines, storage pumps and pump-turbines (IEC 60041:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60041 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |