Loading data. Please wait
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-2: Requirements for soldering paste for high-quality interconnects in electronics assembly
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2007-04-00
Printed board design, manufacture and assembly - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 5: Test methods for printed board assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-5*CEI 61189-5 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 6: Test methods for materials used in electronic assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-6*CEI 61189-6 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-1: Requirements for soldering fluxes for high-quality interconnections in electronics assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61190-1-1*CEI 61190-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-3: Requirements for electronic grade solder alloys and fluxed and non-fluxed solid solders for electronic soldering applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61190-1-3*CEI 61190-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed board assemblies - Part 3: Sectional specification - Requirements for through-hole mount soldered assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61191-3*CEI 61191-3 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed board assemblies - Part 4: Sectional specification - Requirements for terminal soldered assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61191-4*CEI 61191-4 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Classification and requirements - Part 2: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9454-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-2: Requirements for solder pastes for high-quality interconnections in electronics assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61190-1-2*CEI 61190-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-2: Requirements for soldering paste for high-quality interconnects in electronics assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61190-1-2*CEI 61190-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-2: Requirements for soldering paste for high-quality interconnects in electronics assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61190-1-2*CEI 61190-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-2: Requirements for soldering paste for high-quality interconnects in electronics assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61190-1-2*CEI 61190-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-2: Requirements for solder pastes for high-quality interconnections in electronics assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61190-1-2*CEI 61190-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |