Loading data. Please wait

IEC 61189-6*CEI 61189-6

Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 6: Test methods for materials used in electronic assemblies

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61189-6*CEI 61189-6
Tên tiêu chuẩn
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 6: Test methods for materials used in electronic assemblies
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-736*NF EN 61189-6 (2008-05-01), IDT
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 6 : test methods for materials used in manufacturing electronic assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-736*NF EN 61189-6
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61189-6 (2007-03), IDT * BS EN 61189-6 (2006-09-29), IDT * EN 61189-6 (2006-08), IDT * C93-736PR, IDT * JIS Z 3197 (2012-03-21), MOD * JIS Z 3284-2 (2014-06-20), MOD * OEVE/OENORM EN 61189-6 (2007-04-01), IDT * PN-EN 61189-6 (2006-09-15), IDT * PN-EN 61189-6 (2010-08-30), IDT * SS-EN 61189-6 (2007-01-15), IDT * STN EN 61189-6 (2007-09-01), IDT * CSN EN 61189-6 (2007-05-01), IDT * DS/EN 61189-6 (2007-01-29), IDT * NEN-EN-IEC 61189-6:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61189-1*CEI 61189-1 (1997-03)
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 1: General test methods and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61189-1*CEI 61189-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61190-1-1*CEI 61190-1-1 (2002-03)
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-1: Requirements for soldering fluxes for high-quality interconnections in electronics assembly
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61190-1-1*CEI 61190-1-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-1 (1990-12)
Soft soldering fluxes; test methods; part 1: determination of non-volatile matter, gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-2 (1993-04)
Soft soldering fluxes; test methods; part 2: determination of non-volatile matter, ebulliometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-3 (1992-05)
Soft soldering fluxes; test methods; part 3: determination of acid value, potentiometric and visual titration methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-3
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-6 (1995-09)
Soft soldering fluxes - Test methods - Part 6: Determination and detection of halide (excluding fluoride) content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-8 (1991-12)
Soft soldering fluxes; test methods; part 8: determination of zinc content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-8
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-9 (1993-04)
Soft soldering fluxes; test methods; part 9: determination of ammonia content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-9
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-11 (1991-12)
Soft soldering fluxes; test methods; part 11: solubility of flux residues
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-11
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-13 (1996-12)
Soft soldering fluxes - Test methods - Part 13: Determination of flux spattering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-13
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-14 (1991-12)
Soft soldering fluxes; test methods; part 14: assessment of tackiness of flux residues
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-14
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9455-15 (1996-09)
Soft soldering fluxes - Test methods - Part 15: Copper corrosion test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9455-15
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61190-1-3 (2002-03) * ISO 9455-5 (1992-04) * ISO 9455-10 (1998-08) * ISO 9455-12 (1992-08) * ISO 9455-16 (1998-12) * ISO 9455-17 (2002-12)
Thay thế cho
IEC 91/593/FDIS (2006-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61189-6*CEI 61189-6 (2006-07)
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 6: Test methods for materials used in electronic assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61189-6*CEI 61189-6
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 91/593/FDIS (2006-04) * IEC 91/436/CDV (2003-12)
Từ khóa
Assemblies * Chemical properties * Compilation * Corrosion * Density of liquid * Electrical components * Electrical engineering * Electrical testing * Electronic equipment and components * Erecting (construction operation) * Fluxes (materials) * Halogen content * Interconnection * Interconnection structures * Materials testing * Measuring accuracy * Measuring uncertainty * Mechanical testing * Metal content * Precision * Printed-circuit boards * Production * Soldering pastes * Systemology * Test reports * Testing * Assembly * Summary
Mục phân loại
Số trang
80