Loading data. Please wait
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 6: Test methods for materials used in electronic assemblies
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2006-07-00
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 6 : test methods for materials used in manufacturing electronic assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-736*NF EN 61189-6 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 1: General test methods and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-1*CEI 61189-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attachment materials for electronic assembly - Part 1-1: Requirements for soldering fluxes for high-quality interconnections in electronics assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61190-1-1*CEI 61190-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 1: determination of non-volatile matter, gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 2: determination of non-volatile matter, ebulliometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 3: determination of acid value, potentiometric and visual titration methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Test methods - Part 6: Determination and detection of halide (excluding fluoride) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 8: determination of zinc content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-8 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 9: determination of ammonia content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-9 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 11: solubility of flux residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-11 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Test methods - Part 13: Determination of flux spattering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-13 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 14: assessment of tackiness of flux residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-14 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes - Test methods - Part 15: Copper corrosion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-15 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 6: Test methods for materials used in electronic assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-6*CEI 61189-6 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |