Loading data. Please wait
Soft soldering fluxes; test methods; part 2: determination of non-volatile matter, ebulliometric method
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-04-00
Soft soldering fluxes - Test methods Part 2: Determination of non-volatile matter, ebulliometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 9455-2:1993*SABS ISO 9455-2:1993 |
Ngày phát hành | 1999-12-20 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory apparatus; Vocabulary relating to apparatus made essentially from glass, porcelain or vitreous silica; Part 1 : Names for items of apparatus Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4791-1 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; classification and requirements; part 1: classification, labelling and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9454-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft soldering fluxes; test methods; part 2: determination of non-volatile matter, ebulliometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9455-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |