Loading data. Please wait
TCVN 2058:1977Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1977-00-00
| Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2057:1977 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nóng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6522:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6525:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6523:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nguội | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6524:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7573:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7574:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nóng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6522:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6525:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6523:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nguội | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6524:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3944:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3599:1981 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3600:1981 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm mỏng lợp nh | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3601:1981 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm mỏng đen cán nóng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3602:1981 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép kết cấu hợp kim thấp. Mác, yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3104:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2365:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2058:1977 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1843:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép cán nóng - Thép băng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1844:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1845:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1765:1975 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4996 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16160 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled steel sheet of structural quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4995 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |