Loading data. Please wait
Thép tấm kết cấu cán nóng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6522:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6525:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6523:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4996 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm kết cấu cán nguội | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6524:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7573:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16160 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm kết cấu cán nóng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6522:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4995 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6525:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6523:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4996 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm kết cấu cán nguội | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6524:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4997 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3599:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3600:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm mỏng lợp nh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3601:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm mỏng rửa axit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3779:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3944:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2057:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2058:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gang thép. Quy định chung. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1811:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1843:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép băng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1844:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1845:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phôi thép tấm. Cỡ, thông số và kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1852:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |