Loading data. Please wait
Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6527:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3944:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm mỏng đen cán nóng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3602:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2057:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2058:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1843:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1845:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1650:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép cốt bê tông | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1651:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1653:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1654:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1655:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1656:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1657:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1652:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled structural steel wide flats; Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9034 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |