Loading data. Please wait

TCVN 1653:1975

Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho ray đường sắt hẹp với khối lượng 15 kg/m (ray R 15), 18 kg/m (ray R 18), 24 kg/m (ray R 24) từ thép cacbon luyện ở lò Mactanh.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1653:1975
Tên tiêu chuẩn
Narrow-guage rails. Specifications
Tên Tiếng Việt
Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật
Ngày phát hành
1975-00-00
Quyết đinh công bố
Quyết định 494-KHKT/QĐ năm 1975 ban hành 14 tiêu chuẩn Nhà nước về hạt giống lạc; phương pháp giám định ...
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 6283-4:1999
Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6283-4:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1843:1976
Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1843:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1844:1976
Thép cán nóng - Thép băng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1844:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1845:1976
Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1845:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1850:1976
Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1850:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1651:1975
Thép cán nóng. Thép cốt bê tông
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1651:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1650:1975
Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1650:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1654:1975
Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1654:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1655:1975
Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1655:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1656:1975
Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1656:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1657:1975
Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1657:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1767:1975
Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1767:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 197:1966
Kim loại - Phương pháp thử kéo
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 197:1966
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1652:1975
Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1652:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-4 (1982-08)
Hot-rolled steel bars; Part 4 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-4
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
TCVN 1653:1989
Ray đường sắt hẹp. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1653:1989
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TCVN 1653:1989
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1653:1989
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*TCVN 1653:1975
Từ khóa
Số trang
8