Loading data. Please wait
Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1975-00-00
Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6283-4:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1843:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép băng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1844:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1845:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1850:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép cốt bê tông | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1651:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1650:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1654:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1655:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1656:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1657:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1767:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kim loại - Phương pháp thử kéo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 197:1966 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1652:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel bars; Part 4 : Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1035-4 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ray đường sắt hẹp. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1653:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1653:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |