Loading data. Please wait

TCVN 1657:1975

Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép góc cạnh không đều cán nóng có chiều rộng cạnh lớn từ 25mmđến 250 mm và chiều rộng cạnh nhỏ từ 16mm đến 160mm
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1657:1975
Tên tiêu chuẩn
Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions
Tên Tiếng Việt
Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước
Ngày phát hành
1975-00-00
Quyết đinh công bố
Quyết định 494-KHKT/QĐ năm 1975 ban hành 14 tiêu chuẩn Nhà nước về hạt giống lạc; phương pháp giám định ...
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 10349:2014
Thép kết cấu - Trạng thái bề mặt của thép hình cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 10349:2014
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5709:2009
Thép cácbon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5709:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7860:2008
Sản phẩm thép cán phẳng để chế tạo chai chứa khí bằng phương pháp hàn
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7860:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6283-4:1999
Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6283-4:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1844:1976
Thép cán nóng - Thép băng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1844:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1845:1976
Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1845:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1850:1976
Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1850:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1651:1975
Thép cán nóng. Thép cốt bê tông
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1651:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1653:1975
Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1653:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1654:1975
Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1654:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1655:1975
Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1655:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1656:1975
Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1656:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1650:1975
Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1650:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1767:1975
Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1767:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1652:1975
Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1652:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20723 (2004-12)
Structural steels - Surface condition of hot-rolled sections - Delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20723
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4978 (1983-12)
Flat rolled steel products for welded gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4978
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-4 (1982-08)
Hot-rolled steel bars; Part 4 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-4
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
TCVN 1657:1993
Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1657:1993
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TCVN 1657:1993
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1657:1993
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*TCVN 1657:1975
Từ khóa
Số trang
5