Loading data. Please wait
Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1975-00-00
Thép kết cấu - Trạng thái bề mặt của thép hình cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10349:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cácbon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5709:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm thép cán phẳng để chế tạo chai chứa khí bằng phương pháp hàn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7860:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6283-4:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép băng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1844:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1845:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1850:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép cốt bê tông | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1651:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1653:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1654:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1655:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1656:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1650:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1767:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1652:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels - Surface condition of hot-rolled sections - Delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20723 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat rolled steel products for welded gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4978 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel bars; Part 4 : Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1035-4 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1657:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1657:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |