Loading data. Please wait
Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1975-00-00
Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1653:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1654:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1655:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1656:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1657:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1765:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1766:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1652:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |