Loading data. Please wait

TCVN 1845:1976

Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép dải cán nóng có chiều rộng từ 12 đến 200 mm, chiều dày 4 đến 60 mm.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1845:1976
Tên tiêu chuẩn
Hot - rolled steel bands. Dimensions
Tên Tiếng Việt
Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước
Ngày phát hành
1976-00-00
Quyết đinh công bố
Quyết Định 438-KHKT/QĐ năm 1976 Ban hành 17 tiêu chuẩn Nhà nước về thép cán mỏng; thuật ngữ rèn đập; vật ...
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 6527:1999
Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6527:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1650:1985
Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1650:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3944:1984
Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3944:1984
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3602:1981
Thép tấm mỏng đen cán nóng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3602:1981
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2057:1977
Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2057:1977
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2058:1977
Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2058:1977
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1843:1976
Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1843:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1844:1976
Thép cán nóng - Thép băng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1844:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1650:1975
Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1650:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1651:1975
Thép cán nóng. Thép cốt bê tông
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1651:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1653:1975
Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1653:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1654:1975
Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1654:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1655:1975
Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1655:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1656:1975
Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1656:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1657:1975
Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1657:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1652:1975
Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1652:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9034 (1987-07)
Hot-rolled structural steel wide flats; Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9034
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mục phân loại
Số trang
5