Loading data. Please wait

TCVN 1843:1976

Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép vuông cán nóng có kích thước từ 5 đến 200 mm. Thép có kích thước lớn hơn 200 mm được cung cấp theo sự thỏa thuận giữa người sản xuất và người tiêu thụ.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1843:1976
Tên tiêu chuẩn
Hot - rolled square steel. Dimensions
Tên Tiếng Việt
Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước
Ngày phát hành
1976-00-00
Quyết đinh công bố
Quyết Định 438-KHKT/QĐ năm 1976 Ban hành 17 tiêu chuẩn Nhà nước về thép cán mỏng; thuật ngữ rèn đập; vật ...
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 6283-3:1997
Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6283-3:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6284-5:1997
Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 5: Thép thanh cán nóng có hoặc không xử lý tiếp
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6284-5:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6283-1:1997
Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6283-1:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7573:2006
Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7573:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6527:1999
Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6527:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1650:1985
Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1650:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3944:1984
Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3944:1984
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3941:1984
Thép - Phương pháp xác định độ thấm tôi
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3941:1984
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3602:1981
Thép tấm mỏng đen cán nóng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3602:1981
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2056:1977
Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2056:1977
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2057:1977
Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2057:1977
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2058:1977
Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2058:1977
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1844:1976
Thép cán nóng - Thép băng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1844:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1845:1976
Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1845:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1650:1975
Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1650:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1651:1975
Thép cán nóng. Thép cốt bê tông
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1651:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1653:1975
Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1653:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1654:1975
Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1654:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1655:1975
Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1655:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1656:1975
Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1656:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1652:1975
Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1652:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-2 (1980-10)
Hot-rolled steel bars; Part 2 : Dimensions of square bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-2
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-4 (1982-08)
Hot-rolled steel bars; Part 4 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-4
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-3 (1980-11)
Hot-rolled steel bars; Part 3 : Dimensions of flat bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-3
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-1 (1980-10)
Hot-rolled steel bars; Part 1 : Dimensions of round bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16160 (2011-01)
Continuously hot-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16160
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9034 (1987-07)
Hot-rolled structural steel wide flats; Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9034
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6394-5
Thay thế cho
Thay thế bằng
TCVN 6283-2:1997
Thép thanh cán nóng. Phần 2: Kích thước của thép vuông
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6283-2:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TCVN 6283-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6283-2:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*TCVN 1843:1976
Từ khóa
Mục phân loại
Số trang
5