Loading data. Please wait
Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1984-00-00
Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7573:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16160 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm mỏng đen cán nóng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3602:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1650:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2057:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2058:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1843:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép băng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1844:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1845:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1766:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |