Loading data. Please wait
TCVN 1852:1976Phôi thép tấm. Cỡ, thông số và kích thước
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-00-00
| Thép tấm mỏng đen cán nóng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3602:1981 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1850:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1851:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1853:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1854:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |