Loading data. Please wait
Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1976-00-00
Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1851:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phôi thép tấm. Cỡ, thông số và kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1852:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép chồn nguội và kéo vuốt nguội | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8996:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cácbon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5709:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cacbon dụng cụ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1822:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5709:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1854:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for cold heading and cold extruding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4954 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép hợp kim dụng cụ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1823:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |