Loading data. Please wait
Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1981-00-00
| Thép. Xác định độ lớn hạt bằng phương pháp kim tương | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4393:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steels - Micrographic determination of the apparent grain size | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép và sản phẩm thép. Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4399:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4507:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nóng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6522:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6525:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6523:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4996 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nguội | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6524:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7573:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16160 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7574:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép và sản phẩm thép. Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4398:2001 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6521:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm kết cấu cán nóng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6522:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled steel sheet of structural quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4995 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6525:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm mỏng đen cán nóng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3602:1981 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép dây tròn làm dây cáp | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3782:1983 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2363:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2364:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2365:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2058:1977 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5345:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |