Loading data. Please wait

TCVN 3600:1981

Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1981-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit có chiều dày từ 0,25 đến 2,0 mm; chiều rộng từ 510 đến 1500 mm, chiều dài từ 710 đến 2500 mm.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 3600:1981
Tên tiêu chuẩn
Zinc-coated and pickled roofing steel sheets. Sizes, parameters and dimensions
Tên Tiếng Việt
Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước
Ngày phát hành
1981-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 4393:2009
Thép. Xác định độ lớn hạt bằng phương pháp kim tương
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4393:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4399:2008
Thép và sản phẩm thép. Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4399:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4507:2008
Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4507:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6522:2008
Thép tấm kết cấu cán nóng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6522:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6525:2008
Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6525:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6523:2006
Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6523:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4996 (1999-09)
Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4996
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6524:2006
Thép tấm kết cấu cán nguội
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6524:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7573:2006
Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7573:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16160 (2005-02)
Continuously hot-rolled steel sheet products - Dimensional and shape tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16160
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7574:2006
Thép tấm cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7574:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4398:2001
Thép và sản phẩm thép. Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4398:2001
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6521:1999
Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6521:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6522:1999
Thép tấm kết cấu cán nóng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6522:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4995 (1993-11)
Hot-rolled steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4995
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6525:1999
Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6525:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4998 (1996-05)
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4998
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3602:1981
Thép tấm mỏng đen cán nóng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3602:1981
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3782:1983
Thép dây tròn làm dây cáp
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3782:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2363:1978
Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2363:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2364:1978
Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2364:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2365:1978
Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2365:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2058:1977
Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2058:1977
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5345:1991
Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5345:1991
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ST SEV 5279-85
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
6