Loading data. Please wait
Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1978-00-00
Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5747:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm kết cấu cán nóng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6522:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6525:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6523:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm kết cấu cán nguội | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6524:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm kết cấu cán nóng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6522:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6525:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cốt bê tông. Lưới thép hàn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6286:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.60. Thép thanh 91. Vật liệu xây dựng công trình 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 4: Dảnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6284-4:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6283-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép lá mạ thiếc cán nguội mạ thiếc nóng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3784:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3785:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3600:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2363:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2364:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép hình chịu ăn mòn và bền nóng. Mác, yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2735:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2058:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2059:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; Determination and verification of the effective depth of carburized and hardened cases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2639 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4996 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4995 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete; part 3: welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6935-3 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel bars; Part 1 : Dimensions of round bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1035-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép hợp kim dụng cụ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1823:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5345:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |