Loading data. Please wait

TCVN 2365:1978

Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm cuộn cán nguội sản xuất theo yêu cầu kỹ thuật của các tiêu chuẩn tương ứng.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 2365:1978
Tên tiêu chuẩn
Cold - rolled - steels - coil
Tên Tiếng Việt
Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước
Ngày phát hành
1978-00-00
Quyết đinh công bố
1978; 2008-12-30, 2924/QĐ-BKHCN
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 5747:2008
Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5747:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6522:2008
Thép tấm kết cấu cán nóng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6522:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6525:2008
Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6525:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6523:2006
Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6523:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6524:2006
Thép tấm kết cấu cán nguội
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6524:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6522:1999
Thép tấm kết cấu cán nóng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6522:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6525:1999
Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6525:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6286:1997
Thép cốt bê tông. Lưới thép hàn
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6286:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.60. Thép thanh
91. Vật liệu xây dựng công trình
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6284-4:1997
Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 4: Dảnh
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6284-4:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6283-1:1997
Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6283-1:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3784:1983
Thép lá mạ thiếc cán nguội mạ thiếc nóng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3784:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3785:1983
Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3785:1983
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3600:1981
Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3600:1981
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77. Luyện kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2363:1978
Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2363:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2364:1978
Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2364:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2735:1978
Thép hình chịu ăn mòn và bền nóng. Mác, yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2735:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2058:1977
Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2058:1977
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2059:1977
Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2059:1977
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2639 (1982-04)
Steel; Determination and verification of the effective depth of carburized and hardened cases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2639
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4996 (2007-03)
Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4996
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4995 (2008-08)
Hot-rolled steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4995
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4998 (2011-01)
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4998
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6935-3 (1992-12)
Steel for the reinforcement of concrete; part 3: welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6935-3
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-1 (1980-10)
Hot-rolled steel bars; Part 1 : Dimensions of round bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1823:1993
Thép hợp kim dụng cụ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1823:1993
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5345:1991
Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5345:1991
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2365-78 * ISO 6394-4 * ST SEV 5279-85
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
9