Loading data. Please wait
Thép lá mạ thiếc cán nguội mạ thiếc nóng
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1983-00-00
Thép lá các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục - Chất lượng thương mại và chất lượng kéo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10355:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép lá cán nguội có giới hạn bền kéo cao và giới hạn chảy thấp với tính năng tạo hình tốt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8596:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép lá cacbon cán nguội theo yêu cầu độ cứng. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8593:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced carbon steel sheet according to hardness requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5954 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép lá cán nguội có giới hạn chảy cao với tính năng tạo hình tốt. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8595:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced steel sheet of higher yield strength with improved formability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13887 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 4: Dảnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6284-4:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6283-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3780:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3785:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2363:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2364:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2365:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2059:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5345:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |