Loading data. Please wait
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-09-00
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60081:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60112 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/AC |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Barrel thread for lampholders with shade holder ring (IEC 60399:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60399 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/AC |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment A1 (IEC 60529:1989/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60081*CEI 60081 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-1*CEI 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Barrel thread for lampholders with shade holder ring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60399*CEI 60399 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1999/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1999/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1/AC |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1999/A2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60400, Ed. 7: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60400 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1999/A2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1999/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1/AC |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1999/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1996/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/AC |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1991/A2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60400, Ed. 7: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60400 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60400, Ed. 7: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |