Loading data. Please wait

EN 60400

Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60400
Tên tiêu chuẩn
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008)
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60400*CEI 60400 (2008-07), IDT
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60400 (2009-05), IDT * DIN EN 60400 (2011-12), IDT * DIN EN 60400 (2015-03), IDT * BS EN 60400+A2 (2009-03-31), IDT * NF C71-213 (2008-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60400 (2009-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60400 (2012-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60400 (2015-04-01), IDT * PN-EN 60400 (2009-03-05), IDT * PN-EN 60400 (2010-11-22), IDT * SS-EN 60400 (2008-11-17), IDT * UNE-EN 60400 (2011-07-06), IDT * TS EN 60400 (2010-04-13), IDT * STN EN 60400 (2009-06-01), IDT * CSN EN 60400 ed. 3 (2009-05-01), IDT * DS/EN 60400 (2008-11-17), IDT * NEN-EN-IEC 60400:2008 en (2008-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-3 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60081 (1998-02)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60081:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60081
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60112 (2003-03)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60112
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60155 (1995-01)
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60155
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60238 (2004-12)
Edison screw lampholders (IEC 60238:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60238
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60238/AC (2005-01)
Edison screw lampholders (IEC 60238:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60238/AC
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-1 (1997-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60399 (2004-11)
Barrel thread for lampholders with shade holder ring (IEC 60399:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60399
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/A1 (2000-02)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment A1 (IEC 60529:1989/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2007-07)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-11 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-5 (2005-03)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081*CEI 60081 (1997-12)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081*CEI 60081
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1*CEI 60352-1 (1997-08)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1*CEI 60352-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60399*CEI 60399 (2004-10)
Barrel thread for lampholders with shade holder ring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60399*CEI 60399
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 (1999-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 (2004-12)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60598-1 (2004-10) * EN 61199 (1999-12) * HD 323.2.20 S3 (1988) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60238 (2004-10) * IEC 60598-1 (2008-04) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 61199 (1999-10)
Thay thế cho
EN 60400/A1 (2002-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1999/A1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1/AC (2003-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1999/A1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1/AC
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A2 (2004-10)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1999/A2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60400 (2008-04)
IEC 60400, Ed. 7: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60400
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (2000-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60400/A2 (2004-10)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1999/A2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1/AC (2003-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1999/A1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1/AC
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1 (2002-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1999/A1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A2 (1998-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1996/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1 (1997-05)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1996/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/AC (1996-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/AC
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A2 (1995-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1991/A2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1 (1994-09)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1991/A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1992-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1989-04)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1985-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (2008-09)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60400 (2008-04)
IEC 60400, Ed. 7: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60400
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (2007-07)
IEC 60400, Ed. 7: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (2000-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1999-07)
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1998-08)
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1996-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1996-02)
Draft IEC 400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1991-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (2008-09)
Từ khóa
Clamps * Classification * Clearances * Connections * Corrosion resistance * Definitions * Design * Dielectric strength * Dimensional tolerances * Dimensioning * Dimensions * Discharge lamps * Durability * Dust guards * Electric contact protection * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Fire resistance * Fluorescent lamps * Fluorescent materials * Illumination engineering * Inscription * Inspection * Insulating resistance * Joints * Junctions * Lamp caps * Lampholders * Lamps * Leakage paths * Lighting systems * Low voltage * Luminaires * Marking * Mechanic * Mechanical safety * Mounting * Protection * Protection against electric shocks * Qualification tests * Rated voltages * Ratings * Resistance * Rust-resisting quality * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Screws (bolts) * Sockets * Specification (approval) * Starterholders * Starters * Starters (lamps) * Strength of materials * Tension crack corrosion * Test fuse bases * Testing * Testing requirements * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Torque checks * Tracking resistance * Tubular fluorescent lamps * Tubular lamp * Tubular lamps * Tubular shape * Water * Water repellency * Working voltage * Plinths * Bases * Permanency * Compounds * Working stress * Bodies
Số trang