Loading data. Please wait

EN 60400

Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60400
Tên tiêu chuẩn
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60400*CEI 60400 (1996-06), IDT
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60400 (1997-06), IDT * BS EN 60400 (1996-12-15), IDT * NF C71-213 (1997-08-01), IDT * SN EN 60400 (1996), IDT * OEVE EN 60400 (1996-11), IDT * SS-EN 60400 (1996-09-27), IDT * UNE-EN 60400 (1998-06-30), IDT * STN EN 60400 (2001-08-01), IDT * DS/EN 60400 + Corr. (1996-11-28), IDT * NEN 10400:1997 en;fr (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 785 (1986)
Test Method for Rockwell Hardness of Plastics and Electrical Insulating Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 785
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-3 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60081 (1989-12)
Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60081
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60155 (1995-01)
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60155
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60238 (1996-07)
Edison screw lampholders (IEC 60238:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60238
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-1 (1994-10)
Solderless connections - Part 1: Solderless wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60399 (1993-12)
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 with shade holder ring (IEC 60399:1972)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60399
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199 (1994-01)
Single-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61199:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60399*CEI 60399 (1972)
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60399*CEI 60399
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1992-06)
Luminaires; part 1: general requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60598-1 (1993-03) * EN 60598-1/AC (1996) * HD 323.2.20 S3 (1988) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60081 (1984) * IEC 60115 (1993) * IEC 60238 (1996-05) * IEC 60352-1 (1983) * IEC 60664 Reihe * IEC 60695-2-1 (1994) * IEC 61199 (1993-10)
Thay thế cho
EN 60400 (1992-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1 (1994-09)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1991/A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A2 (1995-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1991/A2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1996-02)
Draft IEC 400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60400 (2000-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60400 (2008-09)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (2000-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A2 (1995-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1991/A2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1 (1994-09)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1991/A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1992-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1989-04)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1985-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1996-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1996-02)
Draft IEC 400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1991-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/prA1 (1993-04)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991/A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/prA1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/prA2 (1994-05)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991/A2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/prA2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clamps * Classification * Definitions * Design * Dielectric strength * Dimensional tolerances * Dimensioning * Dimensions * Discharge lamps * Electric contact protection * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Fluorescent lamps * Fluorescent materials * Illumination engineering * Inscription * Inspection * Insulating resistance * Insulations * Lamp caps * Lampholders * Lamps * Lighting systems * Limits (mathematics) * Low voltage * Luminaires * Marking * Mechanical safety * Multilingual * Ratings * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sockets * Specification (approval) * Starterholders * Starters * Starters (lamps) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Torque * Tubular fluorescent lamps * Tubular lamp * Tubular lamps * Tubular shape * Protection against electric shocks * Bodies
Số trang