Loading data. Please wait
EN 60400Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Rockwell Hardness of Plastics and Electrical Insulating Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 785 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Edison screw lampholders (IEC 60238:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections - Part 1: Solderless wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 with shade holder ring (IEC 60399:1972) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60399 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/AC |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61199:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60399*CEI 60399 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1991/A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1991/A2:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1991/A2:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1991/A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1987, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 1989-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991/A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/prA1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991/A2:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/prA2 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |