Loading data. Please wait

EN 60400

Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60400
Tên tiêu chuẩn
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified)
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60400*CEI 60400 (1999-11), MOD
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60400 (2000-11), IDT * DIN EN 60400 (2003-03), IDT * DIN EN 60400 (2005-05), IDT * BS EN 60400 (2000-07-15), IDT * NF C71-213 (2001-04-01), IDT * SN EN 60400 (2000-02), IDT * SN EN 60400 (2008), IDT * OEVE/OENORM EN 60400 (2001-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60400+A1 (2003-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60400+A1+A2 (2005-07-01), IDT * PN-EN 60400 (2000-10-31), IDT * SS-EN 60400 (2000-04-20), IDT * UNE-EN 60400 (2003-01-17), IDT * TS 2219 EN 60400 (2005-12-22), IDT * STN EN 60400 (2001-09-01), IDT * STN EN 60400 (2002-06-01), IDT * CSN EN 60400 ed. 2 (2000-11-01), IDT * DS/EN 60400 (2000-12-06), MOD * DS/EN 60400 (2000-12-06), IDT * JS 60400 (2011-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 60400:2000 en;fr (2000-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60081 (1998-02)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60081:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60081
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60155 (1995-01)
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60155
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60238 (1998-11)
Edison screw lampholders (IEC 60238:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60238
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-1 (1997-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60399 (1993-12)
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 with shade holder ring (IEC 60399:1972)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60399
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60598-1/A12 (1998-12)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60598-1/A12
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60598-1/A13 (1999-06)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60598-1/A13
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-1/0 (1996-12)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 0: Glow-wire test methods - General (IEC 60695-2-1/0:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-1/0
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-1/1 (1996-12)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-1/1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199 (1999-12)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 Reihe * EN 60061-2 Reihe * EN 60061-3 Reihe * EN 60598-1 (1997-05) * HD 323.2.20 S3 (1988) * HD 625.1 S1 (1996-09)
Thay thế cho
EN 60400/AC (1996-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/AC
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1 (1997-05)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1996/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A2 (1998-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1996/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1999-07)
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1996-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60400 (2008-09)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60400 (2008-09)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A2 (1998-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1996/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1 (1997-05)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1996/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/AC (1996-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/AC
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A2 (1995-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1991/A2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/A1 (1994-09)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1991/A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/A1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1992-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1989-04)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1985-01)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (2000-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1999-07)
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1998-08)
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400 (1996-07)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1996-02)
Draft IEC 400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60400 (1991-02)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60400
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/prA1 (1996-10)
Draft IEC 400: Amendment 1: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/prA1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/prA1 (1993-04)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991/A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/prA1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/prA2 (1997-06)
Draft amendment 2 to IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/prA2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60400/prA2 (1994-05)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991/A2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60400/prA2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Discharge lamps * Electric contact protection * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Fluorescent lamps * Fluorescent materials * Illumination engineering * Inscription * Inspection * Lamp caps * Lampholders * Lamps * Lighting systems * Low voltage * Luminaires * Marking * Mechanical safety * Mounting * Multilingual * Protection against electric shocks * Ratings * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sockets * Specification (approval) * Starterholders * Starters * Starters (lamps) * Strength of materials * Test fuse bases * Testing * Tolerances (measurement) * Tubular fluorescent lamps * Tubular lamp * Tubular lamps * Tubular shape
Số trang