Loading data. Please wait
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-02-00
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60081:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 with shade holder ring (IEC 60399:1972) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60399 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A12 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A13 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 0: Glow-wire test methods - General (IEC 60695-2-1/0:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/0 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/AC |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1996/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1996/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/AC |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A2 (IEC 60400:1991/A2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; Amendment A1 (IEC 60400:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/A1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60400 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 400: Amendment 1: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 2 to IEC 60400: Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/prA2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991/A2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400/prA2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |