Loading data. Please wait
EN 61199Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-12-00
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-222*NF EN 61199 |
| Ngày phát hành | 2001-04-01 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 0: Glow-wire test methods - General (IEC 60695-2-1/0:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/0 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61199:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A1 (IEC 61199:1993/A1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/A1 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A2 (IEC 61199:1993/A2:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/A2 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61199 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A2 (IEC 61199:1993/A2:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/A2 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A1 (IEC 61199:1993/A1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/A1 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61199:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61199 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 1199: single-capped fluorescent lamps; safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61199 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft Amendment to IEC 1199: Single capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/prA1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft amendment 2 to IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/prA2 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |