Loading data. Please wait

EN 61199

Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61199
Tên tiêu chuẩn
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999)
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C72-222*NF EN 61199 (2001-04-01), IDT
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-222*NF EN 61199
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61199 (2000-06), IDT * BS EN 61199 (2000-04-15), IDT * IEC 61199 (1999-10), IDT * SN EN 61199 (1999), IDT * OEVE/OENORM EN 61199 (2000-08-01), IDT * PN-EN 61199 (2006-01-25), IDT * SS-EN 61199 (2000-02-25), IDT * UNE-EN 61199 (2001-02-26), IDT * TS EN 61199 (2004-12-30), IDT * STN EN 61199 (2001-09-01), IDT * CSN EN 61199 ed. 2 (2000-08-01), IDT * DS/EN 61199 (2000-07-06), IDT * JS 61199 (2008-10-16), IDT * NEN-EN-IEC 61199:2000 en;fr (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-3 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-1/0 (1996-12)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 0: Glow-wire test methods - General (IEC 60695-2-1/0:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-1/0
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60901 (1996-04)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60901
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1996-11)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901*CEI 60901 (1996-02)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901*CEI 60901
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60598-1 (1997-05) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60695-2-1/0 (1994-03)
Thay thế cho
EN 61199 (1994-01)
Single-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61199:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/A1 (1997-07)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A1 (IEC 61199:1993/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/A1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/A2 (1998-08)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A2 (IEC 61199:1993/A2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/A2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61199 (1999-07)
Draft IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61199
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61199 (2011-09)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61199 (2011-09)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/A2 (1998-08)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A2 (IEC 61199:1993/A2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/A2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/A1 (1997-07)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A1 (IEC 61199:1993/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/A1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199 (1994-01)
Single-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61199:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199 (1999-12)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61199 (1999-07)
Draft IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61199
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61199 (1992-12)
Draft IEC 1199: single-capped fluorescent lamps; safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61199
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/prA1 (1996-12)
Draft Amendment to IEC 1199: Single capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/prA1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/prA2 (1997-12)
Draft amendment 2 to IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/prA2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Appraisal level * Batch testing * Definitions * Delivery conditions * Determinations * Dielectric strength * Due sided * Electric strength * Electrical engineering * Evaluations * Final test * Fire resistance * Fluorescent lamps * Heating * Illumination engineering * Inscription * Insulating resistance * Lamp caps * Lighting plants * Plinths * Quality * Quality testing * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Test record * Testing * Thermal stability * Tubular fluorescent lamps * Bases
Số trang