Loading data. Please wait
EN 61199/prA2Draft amendment 2 to IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A2 (IEC 61199:1993/A2:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/A2 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A2 (IEC 61199:1993/A2:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/A2 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft amendment 2 to IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/prA2 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |