Loading data. Please wait
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-09-00
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61199 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A1 (IEC 61199:1993/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/A1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A2 (IEC 61199:1993/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/A2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61199:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61199 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61199, Ed. 3: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61199 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61199 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1199: single-capped fluorescent lamps; safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61199 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment to IEC 1199: Single capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 2 to IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199/prA2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |