Loading data. Please wait

EN 61199

Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011)

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61199
Tên tiêu chuẩn
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011)
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61199 (2012-10), IDT * DIN EN 61199 (2013-09), IDT * BS EN 61199+A2 (2011-09-30), IDT * NF C72-222 (2012-03-01), IDT * IEC 61199 (2011-07), IDT * OEVE/OENORM EN 61199 (2012-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61199 (2013-11-01), IDT * PN-EN 61199 (2011-11-30), IDT * SS-EN 61199 (2011-11-09), IDT * UNE-EN 61199 (2012-10-10), IDT * STN EN 61199 (2012-04-01), IDT * CSN EN 61199 ed. 3 (2012-02-01), IDT * DS/EN 61199 (2011-11-19), IDT * NEN-EN-IEC 61199:2011 en (2011-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60061-4 (1990-02) * IEC 60155 (1993-11) * IEC 60360 (1998-06) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60598-1 (2008-04) * IEC 60901 (1996-02) * IEC 61347-2-3 (2011-05) * IEC 61347-2-8 (2000-10)
Thay thế cho
FprEN 61199 (2011-04)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61199
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199 (1999-12)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61199 (2011-09)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/A1 (1997-07)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A1 (IEC 61199:1993/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/A1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/A2 (1998-08)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A2 (IEC 61199:1993/A2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/A2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199 (1994-01)
Single-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61199:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61199 (2011-04)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61199
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61199 (2009-06)
IEC 61199, Ed. 3: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61199
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199 (1999-12)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61199 (1999-07)
Draft IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61199
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61199 (1992-12)
Draft IEC 1199: single-capped fluorescent lamps; safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61199
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/prA1 (1996-12)
Draft Amendment to IEC 1199: Single capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/prA1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199/prA2 (1997-12)
Draft amendment 2 to IEC 61199: Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199/prA2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Appraisal level * Batch testing * Definitions * Delivery conditions * Dielectric strength * Electric strength * Electrical engineering * Evaluations * Final test * Fire resistance * Fluorescent lamps * Heating * Illumination engineering * Inscription * Insulating resistance * Lamp caps * Lighting plants * Plinths * Quality * Quality testing * Radiation * Safety * Safety requirements * Test record * Testing * Thermal stability * Tubular fluorescent lamps * Voltage limit * Bases
Số trang