Loading data. Please wait
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1998/A1:1999); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A2 (IEC 60238:1998/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A2 (IEC 60238:1998/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A2/AC |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60238: Edison screw lampholders; Edition 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60238 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1998/A1:1999); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A1 (IEC 60238:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A1 (IEC 60238:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edsion screw lampholders (6 MR version of 34B(Secretariat)326) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A2 (IEC 60238:1998/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A2 (IEC 60238:1996/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A2 (IEC 60238:1991/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A2 (IEC 60238:1998/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A2/AC |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60238: Edison screw lampholders; Edition 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60238 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60238: Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60238 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60238: Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60238 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 238: Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60238 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60238 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 1 to IEC 60238: Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60238: Edison screw lampholders; Amendments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 238: Amendment 1: Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60238, Ed. 7: Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60238, Ed. 7.1: Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 2 to IEC 60238: Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/prA2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 238: Edison screw lampholders; Fifth edition (1991) inclusive Amendment 1 (1993); Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/prA2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |