Loading data. Please wait
Edison screw lampholders (IEC 60238:1991/A1:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00
Edison screw lampholders; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 1*CEI 60238 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Rockwell Hardness of Plastics and Electrical Insulating Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 785 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 with shade holder ring (IEC 60399:1972) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60399 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance (IEC 60695-2-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 365 S3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.2 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections; part 1: Solderless wrapped connections; general requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 476.1 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60328*CEI 60328 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60399*CEI 60399 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A1 (IEC 60238:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders; Amendment A1 (IEC 60238:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/A1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders (IEC 60238:1991/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60238/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |