Loading data. Please wait
Cement - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 197-2:2014
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2014-05-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for very low heat special cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14216 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calcium aluminate cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14647 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15743 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection (ISO/IEC 17020:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17020 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services (ISO/IEC 17065:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17065 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for proficiency testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17043 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 197-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 197-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 2: Conformity evaluation; German version ENV 197-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 197-2 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 197-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-2 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |